Beas de Segura
Thủ phủ | Beas de Segura |
---|---|
Mã bưu chính | 23280 |
Độ cao | 600 m (2,000 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.467 |
Tỉnh | Jaén |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 35,3/km2 (910/mi2) |
Đô thị | Beas de Segura |
Beas de Segura
Thủ phủ | Beas de Segura |
---|---|
Mã bưu chính | 23280 |
Độ cao | 600 m (2,000 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.467 |
Tỉnh | Jaén |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 35,3/km2 (910/mi2) |
Đô thị | Beas de Segura |
Thực đơn
Beas de SeguraLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Beas de Segura //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Beas_d...